--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
bức xạ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bức xạ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bức xạ
Your browser does not support the audio element.
+ noun
Radiation
+ verb
To radiate
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bức xạ"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"bức xạ"
:
bức xúc
bức xạ
Những từ có chứa
"bức xạ"
:
bức xạ
bức xạ kế
Lượt xem: 863
Từ vừa tra
+
bức xạ
:
Radiation
+
storey
:
tầng, tầng gác
+
caftan
:
áo captan (áo dài của người Thổ nhĩ kỳ, có thắt ngang lưng)
+
cowman
:
công nhân trại chăn nuôi
+
đấu tố
:
Denounce publicly (nói khái quát)